Tra từ quarter - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
₫. 190000
A quarter to the hour: Đây là cụm từ dùng để chỉ thời gian, nghĩa là 15 phút trước một giờ cụ thể. Ví dụ: It’s a quarter to eight. Bây giờ là 7 giờ 45 phút. a quarter là bao nhiều A quarter past the hour: Nghĩa là 15 phút sau một giờ cụ thể.
số nhiều hàng hải vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu all hands to quarters ! tất cả vào vị trí chiến đấu!
Four quarters make one dollar. a quarter là bao nhiều danh từ một trong bốn phần bằng nhau hoặc tương ứng của một cái gì; một phần tư; mười lăm phút a quarter of a century một phần tư thế k
Quantity:
Đánh giá của người dùng