Tra từ quarter - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

₫. 190000

spin coin master mới nhất phim sex vietnam mới nhất internet marketing services kaisa tft onitsukatiger

A quarter to the hour: Đây là cụm từ dùng để chỉ thời gian, nghĩa là 15 phút trước một giờ cụ thể. Ví dụ: It’s a quarter to eight. Bây giờ là 7 giờ 45 phút. a quarter là bao nhiều A quarter past the hour: Nghĩa là 15 phút sau một giờ cụ thể.

số nhiều hàng hải vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu all hands to quarters ! tất cả vào vị trí chiến đấu!

Four quarters make one dollar. a quarter là bao nhiều danh từ một trong bốn phần bằng nhau hoặc tương ứng của một cái gì; một phần tư; mười lăm phút a quarter of a century một phần tư thế k

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

RD
🎉 Khi chơi slot, tôi thường bắt đầu với a quarter là bao nhiều để làm quen. Nó giúp tôi hiểu rõ luật chơi trước khi tăng mức cược.
LC
🎉 Khi chơi roulette, tôi thường bắt đầu với a quarter là bao nhiều để làm quen với vòng quay. Nó giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi chơi.
MS
🎉 A quarter là bao nhiều? Tôi thường dùng nó để thử nghiệm các chiến thuật mới. Đây là cách an toàn để học hỏi mà không mất quá nhiều tiền.
CW
🎉 A quarter là bao nhiều? Tôi thường thắc mắc về giá trị này khi chơi các trò đặt cược nhỏ. Nó giúp tôi kiểm soát ngân sách tốt hơn và không bị cuốn vào những ván cược lớn.
GA
🎉 A quarter là bao nhiều? Tôi thường đặt câu hỏi này khi muốn thử vận may mà không cần đầu tư quá nhiều. Đây là cách chơi thông minh và tiết kiệm.
YN Tên của bạn