arrogant | hitam putih pp anime hitam putih cowok cool

Rp. 188900

12 năm kịch cố nhân linear street ăn gì ở đà lạt viet69 linh miu

He manages to exude confidence without being arrogant . Like a lot of hospital consultants, he terrifies his patients with his arrogant manner. If I say I'm a leading economic expert, won't that sound rather arrogant?.

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

Learn the meaning, synonyms, examples, and history of the word arrogant , which means exaggerating or disposed to exaggerate one's own worth or importance often by an overbearing manner. See also related words and entries near arrogant

Quantity:
Add To Cart

User Reviews

LS
🎉 Cứ như thể mình là trung tâm của vũ trụ vậy, thái độ kiêu ngạo đến mức khó chịu. Chẳng ai muốn chơi cùng một người luôn coi thường người khác như thế.
CD
🎉 Kiêu ngạo không phải là cách để chứng minh bản thân. Ai cũng có lúc thắng lúc thua, nhưng thái độ đó chỉ khiến mọi người xa lánh.
GP
🎉 Cứ tỏ ra mình là người thông minh nhất, nhưng thực chất chỉ là sự kiêu ngạo vô ích. Chẳng ai muốn chơi cùng một người như thế.
GD
🎉 Thái độ kiêu căng khiến người khác cảm thấy bị coi thường. Dù có tài năng đến đâu, cũng nên biết khiêm tốn một chút.
DE
🎉 Cứ tỏ ra mình biết hết mọi thứ, nhưng thực chất chỉ là sự kiêu ngạo vô căn cứ. Chẳng ai muốn nghe những lời khoác lác như vậy.
RD
🎉 Kiêu ngạo không phải là cách để giành được sự tôn trọng. Người thực sự giỏi sẽ không cần phải khoe khoang như vậy.
YN Tên của bạn
sitemap