BALLS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

₫. 133000

xổ số vietlott keno hôm nay soạn bài nước đại việt ta wanted dead or a wild dấu cắn ảnh buồn anime

Play ball in any of these free online ball games! Kick, roll, and bat balls across tables, courts, fields, and other environments.

Learn about testicles, also called balls , and their functions, growth, and problems. Find out how to do a testicular self-exam and what to look for

There are multiple slang terms for the testes. They may be referred to as " balls ". Frequently, "nuts" sometimes intentionally misspelled as "nutz" are also a slang term for the testes due to the geometric resemblance. One variant of the term includes "Deez Nuts", which was used for a satirical political candidate in 2016

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

BD
🎉 Chơi trò chơi với bóng khiến tôi cảm thấy như đang đi dưới ánh trăng. Balls thực sự là yếu tố không thể thiếu để tạo nên sự hấp dẫn.
RD
🎉 Tôi thích cách mà các quả bóng di chuyển trên màn hình, nó tạo ra sự hồi hộp khó tả. Balls thực sự là yếu tố không thể thiếu trong trò chơi này.
ES
🎉 Cảm giác khi quả bóng dừng lại đúng vị trí mong muốn thật khó tả. Balls đã giúp tôi có một ngày đầy niềm vui và may mắn.
RF
🎉 Chơi trò chơi với bóng khiến tôi cảm thấy như đang lướt trên sóng. Balls thực sự là yếu tố không thể thiếu để tạo nên sự hấp dẫn.
SG
🎉 Chơi trò chơi với bóng khiến tôi cảm thấy như đang đối mặt với một cơn bão. Balls thực sự là yếu tố không thể thiếu để tạo nên sự hấp dẫn.
MB
🎉 Tôi luôn bị thu hút bởi những trò chơi có yếu tố bóng, chúng mang lại sự cân bằng giữa may mắn và kỹ năng. Balls thực sự là điểm nhấn độc đáo.
YN Tên của bạn