DIE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

₫. 133000

die with a smile bruno mars lyrics chained soldier sua dieu hoa dienmay do you have a healthy diet

Tìm tất cả các bản dịch của die trong Việt như ăn đất, ăn xôi, bỏ mạng và nhiều bản dịch khác.

| peacefully | suddenly | tragically Her father died tragically in a car crash. VERB + DIE be going to I thought I was going to die. | be allowed to She should be allowed to die peacefully. PREP. die là gì for to die for your country | from The accident victim died from her injuries. | of He died of a heart attack. PHRASES die a natural sudden, violent

die số nhiều dies hoặc dice/ˈdɑɪ/ Số nhiều dice Con súc sắc. Số nhiều dies; kiến trúc Chân cột. Số nhiều dies Khuôn rập tiền, huy chương.. die là gì .. Số nhiều dies; kỹ thuật Khuôn kéo sợi. Số nhiều dies; kỹ thuật Bàn ren đinh ốc.... the die in cast: Số phận mệnh đã định rồi

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

LS
🎉 Die là gì? Tôi đã tìm hiểu và biết nó liên quan đến việc đặt cược vào một kết quả cụ thể. Càng chơi, tôi càng thấy mình tiến bộ hơn.
RP
🎉 Die là gì? Tôi đã hỏi bạn bè và được biết nó liên quan đến xác suất. Càng tìm hiểu, tôi càng thấy trò chơi này hấp dẫn hơn.
ED
🎉 Die là gì? Tôi đã từng thắc mắc về thuật ngữ này khi mới chơi. Hóa ra nó chỉ đơn giản là một cách gọi khác của việc đặt cược vào một kết quả cụ thể. Thú vị thật!
SB
🎉 Die là gì? Tôi từng nghĩ nó là một thuật ngữ khó hiểu, nhưng sau khi chơi vài ván, tôi đã nắm bắt được ý nghĩa. Đơn giản mà hiệu quả!
EH
🎉 Die là gì? Ban đầu tôi tưởng nó là một thuật ngữ phức tạp, nhưng hóa ra chỉ là cách gọi đơn giản của việc đặt cược. Càng chơi càng thấy thú vị!
DF
🎉 Die là gì? Tôi đã từng nghĩ nó là một thuật ngữ phức tạp, nhưng hóa ra chỉ là cách gọi đơn giản của việc đặt cược. Càng chơi càng thấy thú vị!
YN Tên của bạn