"ngồi" là gì? Nghĩa của từ ngồi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Vi

₫. 115000

ghế ngồi văn phòng

Trong thần thoại và ma thuật dân gian khác nhau, ngồi là một hành động khi làm phép mà kết nối người ngồi với những người khác hay trạng thái hoặc địa điểm khác 5.

Ngồi là gì? Ngồi trong tiếng Anh là “sit” là động từ chỉ hành động của cơ thể khi một người hoặc một sinh vật nào đó đặt mông xuống một bề mặt nào đó, thường là ghế hoặc mặt đất, trong tư thế mà phần thân trên vẫn thẳng đứng. Hành động ngồi không

nđg. 1. Ở trong tư thế đít đặt trên mặt nền hay chân gập lại để đỡ toàn thân. Ngồi xuống cho đỡ mỏi chân. 2. Ở vị trí nào đó trong một thời gian tương đối lâu. Học kém phải ngồi lại lớp. Năm năm ngồi ghế vụ trưởng

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

LD
🎉 Ngói là một trong những vật liệu xây dựng truyền thống của Việt Nam, mang lại vẻ đẹp cổ kính và độ bền vượt thời gian. Tôi luôn thích ngắm nhìn những mái nhà lợp ngói đỏ rực dưới ánh nắng chiều.
SF
🎉 Ngói là một phần không thể thiếu trong kiến trúc Việt Nam. Tôi luôn cảm thấy gần gũi với quê hương khi nhìn thấy mái ngói.
DE
🎉 Ngói không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là biểu tượng của sự ấm cúng và an lành. Mỗi khi nhìn thấy mái ngói, tôi cảm nhận được sự gần gũi với quê hương.
GB
🎉 Ngói không chỉ đẹp mà còn rất bền. Tôi từng thấy những ngôi nhà có mái ngói tồn tại hàng trăm năm mà vẫn giữ nguyên vẻ đẹp ban đầu.
GL
🎉 Ngói đã trở thành một phần không thể thiếu trong kiến trúc truyền thống. Tôi luôn ấn tượng với cách người xưa sử dụng ngói để tạo nên những công trình độc đáo.
EF
🎉 Ngói là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường. Tôi hy vọng ngày càng có nhiều người lựa chọn ngói để bảo vệ thiên nhiên.
YN Tên của bạn