'

Phép dịch "quả táo" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

Sale Price:₫ 170000 Original Price:₫ 165000
sale

Quả táo trong tiếng anh có tên là “APPLE”, được phiên âm là /ˈæp. quả táo tiếng anh là gì əl/ Táo là một loại quả tròn, thịt chắc, ăn được và có vỏ màu đỏ, xanh lục hoặc vàng. Táo không chỉ được dùng ăn trực tiếp với hương vị tự nhiên tươi mát, ngon lành mà còn được chế biến cho rất nhiều món ăn. Hình ảnh minh hoạ cho QUẢ TÁO - APPLE. 2.

Tìm tất cả các bản dịch của quả táo trong Anh như apple, jujube, jujube và nhiều bản dịch khác

Quả táo tiếng Anh là apple, phiên âm ˈæp.əl. Táo thường được ăn sống, chế biến thành các món tráng miệng hoặc thức uống. quả táo tiếng anh là gì Nhiều lợi ích sức khỏe được cho là kết quả của việc ăn táo. Một số câu tiếng Anh về quả táo. I love it when my mom makes apple pie. It reminds me of my childhood. Tôi rất thích khi mẹ mình làm bánh táo

Quantity:

User Reviews

NO
🎉 Quả táo tiếng Anh là gì? Nó được gọi là "apple", và tôi thường dùng nó để làm món táo nướng thơm ngon.
SS
🎉 Quả táo tiếng Anh là gì? Nó là "apple", và tôi thường dùng nó để làm nước ép táo tươi tại nhà.
GE
🎉 Quả táo tiếng Anh là gì? Nó là "apple", và tôi thường dùng nó để làm món táo caramel ngọt ngào.
YN Tên của bạn
Add To Cart