To be subject to là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa
Subject to là một cụm từ đa nghĩa. subject to là gì Ý nghĩa của cụm từ này được xác định phụ thuộc vào bối cảnh của tình huống giao tiếp hoặc nội dung văn bản. Theo từ điểm Cambridge, dưới đây là 3 ý nghĩa thông dụng nhất của Subject to khi được sử dụng trong cả văn nói và văn viết: Ví dụ: The harsh winter conditions can subject the wildlife to many hardships.
Theo Oxford Dictionary, To be subject to /ˈsʌbdʒekt/ là một cụm từ Tiếng Anh có nghĩa là phải chịu, tuân theo, hoặc có khả năng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, thường là một quy tắc hay điều kiện nào đó
Cấu trúc be subject to là gì ? Cụm từ be subject to trong tiếng Anh thường mang nghĩa là “chịu ảnh hưởng của,” “phải tuân theo,” hoặc “có khả năng chịu một tác động nào đó.” Cụm từ này được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc sự việc phải phụ thuộc vào một điều kiện, quy định, hoặc một yếu tố bên ngoài. Cấu trúc be subject to là gì?
Subject to là một cụm từ đa nghĩa. subject to là gì Ý nghĩa của cụm từ này được xác định phụ thuộc vào bối cảnh của tình huống giao tiếp hoặc nội dung văn bản. Theo từ điểm Cambridge, dưới đây là 3 ý nghĩa thông dụng nhất của Subject to khi được sử dụng trong cả văn nói và văn viết: Ví dụ: The harsh winter conditions can subject the wildlife to many hardships.
Theo Oxford Dictionary, To be subject to /ˈsʌbdʒekt/ là một cụm từ Tiếng Anh có nghĩa là phải chịu, tuân theo, hoặc có khả năng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, thường là một quy tắc hay điều kiện nào đó
Cấu trúc be subject to là gì ? Cụm từ be subject to trong tiếng Anh thường mang nghĩa là “chịu ảnh hưởng của,” “phải tuân theo,” hoặc “có khả năng chịu một tác động nào đó.” Cụm từ này được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc sự việc phải phụ thuộc vào một điều kiện, quy định, hoặc một yếu tố bên ngoài. Cấu trúc be subject to là gì?
User Reviews