
TAKE A NAP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
- Take a nap là giấc ngủ ngắn vào ban ngày, thường khoảng 30-40 phút. - Take a nap và go to bed đều có nghĩa là đi ngủ, nhưng khác nhau ở thời gian và cách ngủ. - Có nhiều từ đồng nghĩa với take a nap như snooze, doze, snatch a nap. take a nap là gì - Có nhiều cụm từ liên quan đến nap như be caught napping, catch someone napping.
Từ điển bab. take a nap là gì la cho biết bạn nghĩa của "take a nap" trong tiếng Việt là làm một giấc ngủ ngắn hoặc đánh một giấc ngắn. Xem ví dụ, cách sử dụng và cách dịch tương tự của từ này
"Take a nap" là một cụm từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "ngủ trưa" hoặc "ngủ một giấc ngắn". take a nap là gì Đây là một thói quen phổ biến, thường diễn ra vào ban ngày, đặc biệt là sau bữa ăn trưa, nhằm giúp cơ thể hồi phục năng lượng, cải thiện sự tỉnh táo và tăng cường sức khỏe
User Reviews