transparency | hitam putih pp anime hitam putih cowok cool

Rp. 180100

xổ số mnt4 gia dau wti không khí tình yêu dự dfoans xsmb vitamin a d có tác dụng gì cho da

Learn the meaning of transparency in English, with synonyms, related words, and usage examples. Transparency can refer to the quality of being easy to see through, or the quality of being done in an open way without secrets.

The language has an extraordinary transparency , unity and simplicity of shading; it conceals an exceedingly skilful control of detail and pacing, and a factual economy

Kiểm tra bản dịch của "transparency" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: transparence, giấy bóng kinh, sự minh bạch. Câu ví dụ: We believe that transparency can be the cure for fear. ↔ Chúng tôi tin rằng sự minh bạch có thể phương cách cứu chữa bệnh sợ hãi

Quantity:
Add To Cart

User Reviews

DQ
🎉 Tôi đánh giá cao tính minh bạch trong cách họ quản lý các chương trình thưởng điểm. Mọi thông tin đều được hiển thị rõ ràng.
NO
🎉 Minh bạch trong việc xử lý khiếu nại là điều tôi thấy rất ấn tượng. Họ luôn phản hồi nhanh chóng và công khai mọi quyết định.
WC
🎉 Tôi đánh giá cao sự minh bạch trong cách họ quản lý quỹ thưởng. Mọi thông tin đều được cập nhật liên tục và dễ hiểu.
RP
🎉 Tôi đánh giá cao sự minh bạch trong cách họ công bố tỷ lệ thắng và thua. Điều này giúp người chơi hiểu rõ hơn về cơ hội của mình.
OC
🎉 Tôi đánh giá cao tính minh bạch trong cách họ xử lý các vấn đề kỹ thuật. Mọi sự cố đều được thông báo kịp thời và rõ ràng.
YN Tên của bạn
sitemap