trường hợp đặc biệt của so sánh hơn | hitam putih pp anime hitam putih cowok cool

Rp. 111900

các trường đại học xét học bạ tiểu sử đồng chí nguyễn phú trường vui đến trường trường gà savan trực tiếp trường vũ

- So sánh hơn của tính từ dùng để so sánh giữa 2 người hoặc 2 sự vật. - Cấu trúc: N1 + be + MORE + adj + than + N2. trường hợp đặc biệt của so sánh hơn - "more" nhiều hơn: là dạng so sánh hơn của "many" và "much".

? Trường hợp đặc biệt: xem bên dưới. trường hợp đặc biệt của so sánh hơn Ví dụ: Nam is taller than me. Nam cao hơn tôi. → tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là taller. This problem is more difficult than that one. Vấn đề này khó hơn vấn đề kia. → difficult là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more difficult

So sánh hơn trong tiếng Anh Comparative được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, tính chất, hoặc hành động. Nó giúp chúng ta so sánh mức độ, kích thước, chất lượng, hoặc các thuộc tính khác của các đối tượng. Ví dụ: Linda is taller than her sister. Linda cao hơn chị gái của cô ấy.

Quantity:
Add To Cart

User Reviews

DQ
🎉 Trường hợp đặc biệt của so sánh hơn sering ditemui dalam kalimat yang membandingkan ukuran. Misalnya, 'lebih besar' bisa merujuk pada ukuran fisik atau skala.
RF
🎉 Dalam trường hợp đặc biệt của so sánh hơn, kata 'lebih' bisa digunakan untuk membandingkan kualitas lingkungan. Contohnya, 'lebih hijau' bisa merujuk pada keasrian.
FS
🎉 Trường hợp đặc biệt của so sánh hơn sering digunakan dalam kalimat yang membandingkan kecepatan. Misalnya, 'lebih lambat' bisa menunjukkan perbedaan dalam waktu tempuh.
CQ
🎉 Trường hợp đặc biệt của so sánh hơn sering digunakan dalam kalimat yang membandingkan kualitas bahan. Misalnya, 'lebih berkualitas' bisa merujuk pada bahan yang digunakan.
HRX
🎉 Trường hợp đặc biệt của so sánh hơn sering ditemui dalam bahasa Indonesia, terutama saat membandingkan dua hal yang tidak setara. Misalnya, 'lebih baik' digunakan untuk menunjukkan perbedaan yang signifikan.
FH
🎉 Dalam trường hợp đặc biệt của so sánh hơn, kata 'lebih' bisa digunakan untuk membandingkan kualitas suara. Contohnya, 'lebih jernih' bisa merujuk pada kualitas audio.
YN Tên của bạn
sitemap