UPSIDE DOWN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

₫. 178000

est unit 9 lớp 9 a closer look 2 xây nhà minecraft i have never seen such a mess in my life đồ chơi giấy cô tiên xanh

UPSIDE DOWN definition: 1. having the part that is usually at the top turned to be at the bottom: 2. having the part that…. Learn more.

de cabeça para baixo, invertido, ao contrário… வழக்கமாக மேலே இருக்கும் பகுதி கீழே இருக்க வேண்டும் என்று திரும்பியது… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

upside down nghĩa là gì? with the upper side underneath: ngược; in disorder: đảo lộn, xáo trộn; Example: You’re hanging the picture upside down. Anh đang treo ngược bức tranh. After years of war, the society has been left upside down . Sau nhiều năm chiến tranh, xã hội ấy đã bị đảo lộn

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

OB
🎉 Cảm giác như mọi thứ đều bị lộn ngược (upside down) khi tôi thắng liên tiếp. Thật là một ngày may mắn!
BH
🎉 Cảm giác khi thắng lớn giống như mọi quy tắc đều bị đảo ngược (upside down). Tôi không thể tin vào mắt mình!
CP
🎉 Chiến thắng hôm nay khiến tôi cảm thấy thế giới như bị lật ngược (upside down). Mọi thứ đều trở nên kỳ lạ và thú vị hơn bao giờ hết.
SS
🎉 Tôi đã có một ngày chơi bài kỳ lạ, mọi thứ dường như bị đảo ngược (upside down). Nhưng cuối cùng, tôi vẫn giành chiến thắng.
SR
🎉 Cảm giác như mọi thứ đều bị lật ngược (upside down) khi tôi thắng liên tiếp. Thật là một ngày may mắn!
FB
🎉 Trò chơi hôm nay thật sự khiến tôi cảm thấy mọi thứ đều bị lật ngược (upside down). Một trải nghiệm đáng nhớ.
YN Tên của bạn