Well-Being là gì và cấu trúc Well-Being trong Tiếng Anh

₫ 106600

Well-being là tình trạng cảm thấy sức khoẻ và vui vẻ. well being là gì Xem ví dụ, các từ liên quan, các cụm từ và bản dịch của well-being trong nhiều ngôn ngữ khác.

Từ "well-being" được hiểu là trạng thái cảm thấy hạnh phúc, khỏe mạnh và thỏa mãn trong cuộc sống. well being là gì Khái niệm này thường bao gồm các yếu tố như sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội

Well-Being là một từ ghép từ trạng từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hạnh phúc, phúc lợi, sự hài lòng. well being là gì Bài viết giải thích cấu trúc, nghĩa và cách sử dụng của từ này và các từ ghép với nó

Quantity:
Add To Cart

Well-being là tình trạng cảm thấy sức khoẻ và vui vẻ. well being là gì Xem ví dụ, các từ liên quan, các cụm từ và bản dịch của well-being trong nhiều ngôn ngữ khác.

Từ "well-being" được hiểu là trạng thái cảm thấy hạnh phúc, khỏe mạnh và thỏa mãn trong cuộc sống. well being là gì Khái niệm này thường bao gồm các yếu tố như sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội

Well-Being là một từ ghép từ trạng từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hạnh phúc, phúc lợi, sự hài lòng. well being là gì Bài viết giải thích cấu trúc, nghĩa và cách sử dụng của từ này và các từ ghép với nó

User Reviews

SW
🎉 Well being là gì? Đó là sự hài hòa giữa công việc, gia đình và thời gian dành cho chính mình, giúp bạn luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng.
MM
🎉 Well being là gì? Là khi bạn có thể tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, dù cuộc sống có nhiều biến động và thử thách.
GP
🎉 Well being là gì? Đó là việc bạn biết cách chăm sóc bản thân, từ chế độ ăn uống đến việc dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
GS
🎉 Well being là gì? Là khi bạn có thể tìm thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, giúp bạn luôn cảm thấy hạnh phúc.
DS
🎉 Well being là gì? Là khi bạn có thể sống chậm lại, lắng nghe bản thân và tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.
MW
🎉 Well being là gì? Nó không chỉ là việc có đủ tiền mà còn là cảm giác an toàn, được yêu thương và có mục đích sống rõ ràng.
YN Tên của bạn