
CLOAK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Sale Price:₫
181000 Original Price:₫ 140200
sale
Cloak là một áo choàng không tay hoặc một thứ giúp đậy sự che. Xem ví dụ, các quan điểm và các ngôn ngữ khác về cloak trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
A cloak is a loose garment worn over clothing, mostly as outerwear, serving the same purpose as an overcoat. Learn about the etymology, history, and cultural significance of cloaks in different societies and contexts, from ancient Greece and Rome to fantasy and literature
" cloak " như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "cloak" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: mặc áo choàng, áo choàng không tay, áo. Câu ví dụ: You should start wearing the gold cloak. ↔ Ngươi nên bắt đầu mặc áo choàng vàng
Quantity:
Tên của bạn
User Reviews