Cone - Wikipedia

₫. 196000

volume of a cone cà khịa z link register là gì xổ số an giang bữa thứ năm sổ xố miên bắc

Chủ đề cone: Cone là một khái niệm toán học hấp dẫn, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hình học, giao thông, và cả các bài tập tiếng Anh chuyên sâu. Bài viết này sẽ giới thiệu định nghĩa, phân loại, công thức tính thể tích và diện tích của hình nón, kèm theo .

Từ "cone" trong tiếng Anh chỉ một hình khối ba chiều có đáy là một hình tròn và thường đến một đỉnh nhọn. Trong tiếng Anh, " cone " giữ nguyên nghĩa giữa British English và American English; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ

A cone is also the hard, oval fruit of an evergreen tree. Definition of cone from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press Examples of cone

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

LS
🎉 Cone là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của tôi. Nó mang lại cảm giác hồi hộp và thú vị mỗi khi tham gia.
SD
🎉 Tôi thích cách cone mang lại sự cân bằng cho trò chơi. Nó giúp tôi cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.
TB
🎉 Tôi đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu về cone và thấy rằng nó thực sự hiệu quả. Cảm giác như mình đang tiến bộ từng ngày.
OW
🎉 Cone đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về trò chơi. Giờ đây, mọi thứ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn rất nhiều.
MP
🎉 Mỗi lần sử dụng cone, tôi cảm thấy như mình đang khám phá một thế giới mới. Thật sự rất thú vị và đầy bất ngờ.
SG
🎉 Cone là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của tôi. Nó mang lại sự hồi hộp và thú vị mỗi khi chơi.
YN Tên của bạn