exciting | hitam putih pp anime hitam putih cowok cool

Rp. 140600

kqxs vietlott 6/55 hôm nay xsmn 19/7/24 xo so 24h vltk 1 mobile ngữ văn 10 cánh diều

The end of the movie was much more exciting than I'd expected. Are you doing anything exciting this weekend? The school offers an exciting and varied programme of social events. It promises to be a really exciting match. She had some exciting adventures in Egypt.

- Exciting là tính từ miêu tả sự kiện hoặc điều gì đó khiến người khác cảm thấy phấn khích, vui vẻ và hào hứng.-Sự khác biệt cơ bản giữa excited và exciting là excited dùng cho con người, còn exciting dùng cho sự vật hoặc sự việc

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ " exciting ", việc hỏi "exciting nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho

Quantity:
Add To Cart

User Reviews

DD
🎉 Đặt cược lớn, cảm xúc lớn! Mỗi lần tham gia đều mang lại sự hồi hộp và kịch tính, thật là một trải nghiệm đầy phấn khích và không thể quên.
LP
🎉 Không có gì tuyệt vời hơn khi tìm thấy vận may trong từng ván chơi. Mỗi lần thắng đều khiến tôi cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục khám phá.
RFP
🎉 Trải nghiệm tại đây thực sự thú vị! Mỗi vòng quay đều mang lại cảm giác hồi hộp và kịch tính. Không thể ngừng lại được, thật là một cuộc phiêu lưu đầy phấn khích!
YN Tên của bạn
sitemap