exciting | hitam putih pp anime hitam putih cowok cool
The end of the movie was much more exciting than I'd expected. Are you doing anything exciting this weekend? The school offers an exciting and varied programme of social events. It promises to be a really exciting match. She had some exciting adventures in Egypt.
- Exciting là tính từ miêu tả sự kiện hoặc điều gì đó khiến người khác cảm thấy phấn khích, vui vẻ và hào hứng.-Sự khác biệt cơ bản giữa excited và exciting là excited dùng cho con người, còn exciting dùng cho sự vật hoặc sự việc
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ " exciting ", việc hỏi "exciting nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho
User Reviews