lorry | hitam putih pp anime hitam putih cowok cool

Rp. 133200

giải bóng đá nữ đại học nhật bản vang cơ homestay mù cang chải alo thái lan đấu với hàn quốc

The accident was clearly the lorry driver's fault. The lorry contained thousands of pounds worth of contraband. As the lorry went past, I got an eyeful of grit. The second accident involved two cars and a lorry.

lorry noun ADJ. big, heavy, huge, large | ten-ton, etc. | articulated | open | long-distance | diesel | army | breakdown, container, delivery, gritting, refrigerated, tipper

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ " lorry ", việc hỏi "lorry nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc

Quantity:
Add To Cart

User Reviews

QD
🎉 Chiếc lorry chở đầy hàng hóa đi qua con đường quen thuộc, tạo nên một khung cảnh nhộn nhịp và đầy năng lượng.
TN
🎉 Chiếc lorry chở đầy đồ dùng học tập, mang đến tri thức và tương lai tươi sáng cho các em nhỏ.
NA
🎉 Chiếc lorry chở đầy thực phẩm, mang đến bữa ăn ngon lành cho mọi gia đình.
YN Tên của bạn
sitemap