'

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Obsessed" | HiNative

Sale Price:₫ 116000 Original Price:₫ 180800
sale

Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Obsessed đi với giới từ gì, cũng như một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Obsessed để sử dụng một cách chính xác nhé.

QA about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Obsessed". more than 106 answers from native speakers about natural usage and nuances of " Obsessed "

OBSESSED - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho OBSESSED : to think about someone or something all the time: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

Quantity:

User Reviews

BP
🎉 Ám ảnh với trò bingo, tôi dành cả ngày để chơi. Tôi yêu cảm giác hồi hộp khi chờ đợi kết quả.
CS
🎉 Tôi đã trở nên ám ảnh với việc chơi poker. Mỗi ván bài là một thử thách thú vị mà tôi không thể bỏ lỡ.
PA
🎉 Ám ảnh với các trò chơi bài, tôi dành hàng giờ để luyện tập. Tôi muốn trở thành người giỏi nhất trong mọi ván bài.
DM
🎉 Ám ảnh với trò baccarat, tôi luôn tìm cách dự đoán kết quả. Dù thắng hay thua, tôi vẫn cảm thấy hứng thú với mỗi ván chơi.
PP
🎉 Tôi đã trở nên ám ảnh với việc quay vòng quay. Mỗi lần quay, tôi cảm thấy một sự kích thích không thể diễn tả.
FC
🎉 Ám ảnh với vòng quay roulette, tôi luôn cố gắng dự đoán con số may mắn. Dù thắng hay thua, tôi vẫn không thể rời xa nó.
YN Tên của bạn
Add To Cart