
Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Obsessed" | HiNative
Sale Price:₫
116000 Original Price:₫ 180800
sale
Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Obsessed đi với giới từ gì, cũng như một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Obsessed để sử dụng một cách chính xác nhé.
QA about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Obsessed". more than 106 answers from native speakers about natural usage and nuances of " Obsessed "
OBSESSED - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho OBSESSED : to think about someone or something all the time: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
Quantity:
Tên của bạn
User Reviews