“Pull Down” là gì và cấu trúc cụm từ “Pull Down” trong câu Tiếng
PULL SOMETHING DOWN definition: 1. to destroy a building: 2. pull down If an illness or a difficult situation or experience pulls you down…. Learn more.
Pull down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ
Nghĩa của pull down something - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh. Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one. Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới. Ex: He earned enough from his work for food
PULL SOMETHING DOWN definition: 1. to destroy a building: 2. pull down If an illness or a difficult situation or experience pulls you down…. Learn more.
Pull down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ
Nghĩa của pull down something - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh. Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one. Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới. Ex: He earned enough from his work for food
User Reviews