“Pull Down” là gì và cấu trúc cụm từ “Pull Down” trong câu Tiếng

₫ 169200

PULL SOMETHING DOWN definition: 1. to destroy a building: 2. pull down If an illness or a difficult situation or experience pulls you down…. Learn more.

Pull down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

Nghĩa của pull down something - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh. Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one. Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới. Ex: He earned enough from his work for food

Quantity:
Add To Cart

PULL SOMETHING DOWN definition: 1. to destroy a building: 2. pull down If an illness or a difficult situation or experience pulls you down…. Learn more.

Pull down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

Nghĩa của pull down something - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh. Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one. Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới. Ex: He earned enough from his work for food

User Reviews

SH
🎉 Pull down là một phần quan trọng trong cách tôi tiếp cận trò chơi. Nó giúp tôi kiểm soát được tình hình và đưa ra quyết định chính xác.
DK
🎉 Tôi thích thử nghiệm các chiến thuật khác nhau, và pull down luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của tôi.
CS
🎉 Pull down là cách tôi tạo ra sự khác biệt trong mỗi ván cược. Nó giúp tôi duy trì sự bình tĩnh và đưa ra quyết định sáng suốt.
TS
🎉 Pull down là một phần không thể thiếu trong chiến lược của tôi. Nó giúp tôi giữ vững phong độ và không bị cuốn theo cảm xúc.
YN Tên của bạn