PULSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti
₫. 170000
PULSE ý nghĩa, định nghĩa, PULSE là gì: 1. the regular beating of the heart, especially when it is felt at the wrist or side of the neck…. Tìm hiểu thêm.
PULSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
the pulse of the nation sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước khi có một sự kiện gì... âm nhạc nhịp điệu
Quantity:
Đánh giá của người dùng