PULSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

₫. 170000

xổ số miền tây thứ bảy hàng tuần cách thay lõi lọc nước bóngdaso66 los f88 những bài song ca

PULSE ý nghĩa, định nghĩa, PULSE là gì: 1. the regular beating of the heart, especially when it is felt at the wrist or side of the neck…. Tìm hiểu thêm.

PULSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

the pulse of the nation sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước khi có một sự kiện gì... âm nhạc nhịp điệu

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

RA
🎉 Những trò chơi mới luôn mang lại pulse của sự tò mò và khám phá. Tôi thích cảm giác này vì nó làm tôi cảm thấy trẻ lại.
BP
🎉 Những trò chơi giải đố mang lại pulse của sự tư duy, khiến tôi cảm thấy mình đang rèn luyện trí não.
SH
🎉 Cảm giác khi nhận được phần thưởng lớn giống như pulse của hạnh phúc, khiến tôi muốn quay lại ngay lập tức.
YN Tên của bạn