Refine là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
₫. 134000
Bản dịch của refine trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (尤指去除不需要的雜質而)精煉,提煉,提純, 改進, 完善….
Nghĩa của từ Refine : Loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một chất, thường là một phần của quy trình công nghiệp.... Click xem thêm!
refine /ri'fain/ nghĩa là: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ refine , ví dụ và các thành ngữ liên quan
Quantity:
Đánh giá của người dùng