Refine là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

₫. 134000

hình đồ ăn cute dễ vẽ đổi kg sang lbs trò chơi lửa và nước sam sung a04 bị rôm sảy ở người lớn

Bản dịch của refine trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (尤指去除不需要的雜質而)精煉,提煉,提純, 改進, 完善….

Nghĩa của từ Refine : Loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một chất, thường là một phần của quy trình công nghiệp.... Click xem thêm!

refine /ri'fain/ nghĩa là: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ refine , ví dụ và các thành ngữ liên quan

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

NT
🎉 Refine không chỉ là thay đổi chiến thuật mà còn là cách để hiểu rõ hơn về trò chơi. Tôi đã học được nhiều điều từ quá trình này.
FK
🎉 Tôi đã refine cách quản lý ngân sách của mình để tránh rủi ro không đáng có. Điều này giúp tôi chơi lâu hơn và hiệu quả hơn.
TS
🎉 Tôi đã refine cách chơi của mình bằng cách sử dụng các công cụ phân tích để đưa ra quyết định chính xác hơn.
GA
🎉 Refine giúp tôi nhận ra rằng chiến thắng không chỉ phụ thuộc vào may mắn mà còn là kỹ năng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
CB
🎉 Tôi luôn cố gắng refine kỹ năng của mình bằng cách tham gia các giải đấu và học hỏi từ những người chơi chuyên nghiệp.
IP
🎉 Tôi đã refine cách quản lý thời gian của mình để cân bằng giữa chơi game và cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp tôi thoải mái hơn.
YN Tên của bạn