'

RESILIENT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Sale Price:₫ 179000 Original Price:₫ 141000
sale

RESILIENT ý nghĩa, định nghĩa, RESILIENT là gì: 1. able to be happy, successful, etc. again after something difficult or bad has happened: 2. able…. Tìm hiểu thêm.

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

resilient Từ điển Collocation. resilient adj. VERBS be, prove, seem | become | make sth . ADV. extremely, highly, remarkably, very a remarkably resilient woman | pretty . PREP. to The body of the camera makes it highly resilient to outdoor use

Quantity:

User Reviews

LD
🎉 Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng tinh thần resilient luôn thúc đẩy tôi tiến lên. Mỗi ngày là một cơ hội để chứng minh bản thân.
SF
🎉 Dù gặp nhiều thất bại nhưng vẫn không từ bỏ, tinh thần kiên cường luôn là động lực để tiếp tục chiến đấu. Mỗi lần thua là một bài học quý giá để trở nên mạnh mẽ hơn.
IB
🎉 Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng tinh thần resilient luôn giúp tôi đứng dậy và tiếp tục. Mỗi thử thách là một cơ hội để trưởng thành.
IT
🎉 Sau mỗi lần thất bại, tôi lại trở nên resilient hơn. Không có gì có thể đánh gục tôi nếu tôi không cho phép.
SP
🎉 Sau mỗi lần thua, tôi luôn tự nhủ rằng mình cần phải resilient hơn. Không có gì là không thể nếu bạn không từ bỏ.
CP
🎉 Dù đôi lúc cảm thấy mệt mỏi, nhưng tinh thần resilient luôn thúc đẩy tôi tiến lên phía trước. Mỗi ngày là một cơ hội mới để chứng minh bản thân.
YN Tên của bạn
Add To Cart