"steady" là gì? Nghĩa của từ steady trong tiếng Việt. Từ điển Anh
Xem nghĩa của từ steady trong từ điển Anh-Việt, các cấu trúc, các từ khác liên quan và các chuyên ngành sử dụng từ steady . Từ steady có nghĩa vững, vững chắc, kiên định, đều, đỡ, chặt, ổn định, không đổi, bệ bỡ, người yêu chính thức, etc.
Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của steady trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Steady có nghĩa là vững chắc, đều đặn, kiên định, chín chắn, làm cho, trở nên vững chắc
steady /'stedi/ tính từ. vững, vững chắc, vững vàng. steady as a rock: vững như bàn thạch; điều đặn, đều đều. to go at a steady pace: đi đều bước; to require a steady light: cần ánh sáng đều; a steady rise in prices: giá cả cứ lên đều đều; a steady gaze: cái nhìn chằm chằm không rời
Đánh giá của người dùng