"steady" là gì? Nghĩa của từ steady trong tiếng Việt. Từ điển Anh

₫. 196000

there is a steady of young đun 1 tháng có bao nhiêu ngày ổ cắm panasonic phim xxx châu á

Xem nghĩa của từ steady trong từ điển Anh-Việt, các cấu trúc, các từ khác liên quan và các chuyên ngành sử dụng từ steady . Từ steady có nghĩa vững, vững chắc, kiên định, đều, đỡ, chặt, ổn định, không đổi, bệ bỡ, người yêu chính thức, etc.

Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của steady trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Steady có nghĩa là vững chắc, đều đặn, kiên định, chín chắn, làm cho, trở nên vững chắc

steady /'stedi/ tính từ. vững, vững chắc, vững vàng. steady as a rock: vững như bàn thạch; điều đặn, đều đều. to go at a steady pace: đi đều bước; to require a steady light: cần ánh sáng đều; a steady rise in prices: giá cả cứ lên đều đều; a steady gaze: cái nhìn chằm chằm không rời

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

DQ
🎉 Để chiến thắng, bạn cần một tâm lý vững vàng. Steady không chỉ là cách chơi mà còn là thái độ sống của tôi.
EK
🎉 Tôi luôn chọn cách chơi steady để đảm bảo rằng mình không bị lệch khỏi kế hoạch ban đầu. Đó là cách tôi duy trì lợi thế.
EP
🎉 Khi bạn giữ được sự ổn định, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Steady là điều tôi luôn hướng đến trong mỗi ván cược.
RT
🎉 Luôn giữ vững phong độ, không vội vàng, đó là cách để đạt được thành công bền vững. Steady là chìa khóa giúp tôi luôn kiểm soát được tình hình.
GT
🎉 Để thành công, bạn cần một tâm lý steady. Đừng để những thăng trầm ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
YN Tên của bạn