STRENGTH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

₫. 113000

trúc nhân dự đoán xổ số quảng bình 888 bánh cuốn thanh trì số vắng long an vay ngân hàng thế chấp sổ đỏ

Từ điển Anh - Việt ZIM Dictionary cho biết các nghĩa của từ strength, cách sử dụng, các từ đồng nghĩa, các trái nghĩa, các tài liệu trích dẫn và các idiom liên quan. Xem thêm các ví dụ, các từ khác và các câu hỏi về strength .

rupture strength giới hạn bền kéo rupture strength giới hạn bền lâu dài khi thử kéo lâu shearing strength giới hạn bền cắt shearing strength giới hạn bền trượt strength of extension giới hạn bền kéo tensile strength giới hạn bền kéo torsional strength giới hạn bền xoắn transverse strength

Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ " strength " trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cũng cung cấp các ví dụ, cách phát âm và chia động từ của "strength"

Quantity:
Thêm vào giỏ hàng

Đánh giá của người dùng

OB
🎉 Sức mạnh của sự quyết đoán đã giúp tôi nắm bắt cơ hội nhanh chóng. Trong thế giới cá cược, chậm một giây có thể là mất tất cả.
GP
🎉 Sức mạnh của sự kiên định giúp tôi không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Chỉ cần không từ bỏ, cơ hội sẽ luôn mở ra.
ER
🎉 Tôi tin rằng sức mạnh của sự sáng tạo sẽ giúp tôi tìm ra những chiến lược độc đáo. Đôi khi, nghĩ khác biệt sẽ mang lại kết quả bất ngờ.
SP
🎉 Tôi tin rằng sức mạnh của sự đồng hành sẽ giúp tôi vượt qua mọi khó khăn. Chơi cùng bạn bè là cách để cùng tiến xa hơn.
NP
🎉 Sức mạnh của sự kiên nhẫn đã giúp tôi chờ đợi thời cơ hoàn hảo để đặt cược. Đôi khi, chậm mà chắc mới là cách để chiến thắng.
YN Tên của bạn