STRENGTH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di
₫. 113000
Từ điển Anh - Việt ZIM Dictionary cho biết các nghĩa của từ strength, cách sử dụng, các từ đồng nghĩa, các trái nghĩa, các tài liệu trích dẫn và các idiom liên quan. Xem thêm các ví dụ, các từ khác và các câu hỏi về strength .
rupture strength giới hạn bền kéo rupture strength giới hạn bền lâu dài khi thử kéo lâu shearing strength giới hạn bền cắt shearing strength giới hạn bền trượt strength of extension giới hạn bền kéo tensile strength giới hạn bền kéo torsional strength giới hạn bền xoắn transverse strength
Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ " strength " trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cũng cung cấp các ví dụ, cách phát âm và chia động từ của "strength"
Quantity:
Đánh giá của người dùng