to congratulate somebody on something/doing something: chúc mừng ai về cái gì Dịch nghĩa: Họ đã tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng con trai mình về việc anh ấy thành công trở thành một kĩ sư.
Cụm động từ congratulate someone on something: chúc mừng ai về việc gì Dịch: Họ đã tổ chức một bữa tiệc chúc mừng con trai học đẫ trở thành kỹ sư
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions They held a party to congratulate their son _____ his success. A. in B. with C. on D. for
User Reviews